ㅤㅤ
English from Vietnamese 89 units (2023-Feb-28):
NOT CEFR aligned
772 levels ㅤ3043 lessons ㅤ130 Stories
Path image ㅤ Hints ㅤ Words
numberOfSentences=32736 ㅤ numberOfWords=1995 ㅤ JSON
Units 76 to 89 are personalized, with alternative names.
Unit 1 Gọi đồ uống, chào hỏi (Guidebook)
Alternative name Học các câu đơn giản và các nội dung cơ bản
4, 4, 4, Chest, Story, 1 = Goal
Cơ bản, Chào hỏi, Cơ bản, Chest, The Passport, Review
Unit 2 Giới thiệu bản thân, miêu tả gia đình (Guidebook)
Alternative name Học các cụm từ hữu dụng khi giao tiếp hằng ngày
4, 4, 4, Chest, 4, Story, 5, 4, Chest, 5, 1 = Goal
Giới thiệu, Practice, Chào hỏi, Chest, Cơ bản, Doctor Eddy, Gia đình, Giới thiệu, Chest, Practice, Review
Unit 3 Mua quần áo (Guidebook)
4, Story, 5, Chest, 5, 4, Chest, 5, Story, 1 = Goal
Chào hỏi, A New Coat, Mua sắm, Chest, Gia đình, Giới thiệu, Chest, Practice, The New Student, Review
Unit 4 Tả người, giao tiếp ở nhà hàng (Guidebook)
5, 5, Chest, 5, Story, 4, 5, Chest, 5, 1 = Goal
Xã hội, Mua sắm, Chest, Gia đình, Junior's Question, Practice, Nhà hàng, Chest, Xã hội, Review
Unit 5 Nói chuyện trường lớp (Guidebook)
5, Story, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, Story, 1 = Goal
Mua sắm, To the Station!, Học tập, Chest, Practice, Nhà hàng, Chest, Xã hội, The Vegetarian, Review
Unit 6 Nhận biết đồ vật, hỏi han mọi người (Guidebook)
6, 5, Chest, 5, Story, 5, 6, Chest, Story, 1 = Goal
Sự vật, Học tập, Chest, Practice, Vacation Clothes, Nhà hàng, Xã hội2, Chest, The Reservation, Review
Unit 7 Đặt câu hỏi (Guidebook)
6, 4, 5, Story, Chest, 6, 6, 6, Chest, 5, Story, 1 = Goal
Sự vật, Practice, Học tập, What Do You Want?, Chest, Gặp gỡ, Xã hội2, Sự vật, Chest, Practice, Can I Have It?, Review
Unit 8 Nói về nghề nghiệp, biểu đạt ý muốn (Guidebook)
6, 6, Chest, 6, 4, Story, 6, Chest, 6, 1 = Goal
Công việc, Gặp gỡ, Chest, Xã hội2, Practice, Find My Girlfriend, Bữa sáng, Chest, Công việc, Review
Unit 9 Miêu tả thói quen (Guidebook)
6, 4, Chest, Story, 6, 6, 6, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Gặp gỡ, Practice, Chest, The Basketball Player, Vận động, Bữa sáng, Công việc, Chest, Practice, Two Tickets Please!, Review
Unit 10 Đi lại ở bến xe, hỏi giá cả (Guidebook)
6, 6, Chest, 6, 4, Story, 6, Chest, 6, 1 = Goal
Du lịch, Vận động, Chest, Bữa sáng, Practice, Thanks?, Mua sắm2, Chest, Du lịch, Review
Unit 11 Chia động từ hiện tại (Guidebook)
6, 4, Story, Chest, 6, 6, 6, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Vận động, Practice, The Dance Class, Chest, Xã hội3, Mua sắm2, Du lịch, Chest, Practice, You're Not Mary, Review
Unit 12 Đưa ra yêu cầu lịch sự, miêu tả vị trí đồ đạc (Guidebook)
6, 6, Chest, 6, 4, Story, 6, Chest, 6, 1 = Goal
Bữa ăn, Xã hội3, Chest, Mua sắm2, Practice, Family Dinner, Ở nhà, Chest, Bữa ăn, Review
Unit 13 Nói chuyện thời tiết (Guidebook)
6, 4, Story, 6, Chest, 6, 6, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Xã hội3, Practice, Junior's Exercise, Thời tiết, Chest, Ở nhà, Bữa ăn, Chest, Practice, The Garden, Review
Unit 14 Miêu tả con vật, nói và hỏi giờ (Guidebook)
6, 6, Chest, 6, 4, Story, 6, Chest, 6, 1 = Goal
Động vật, Thời tiết, Chest, Ở nhà, Practice, The Perfect Person, Thời gian, Chest, Động vật, Review
Unit 15 Đưa ra mệnh lệnh (Guidebook)
6, 4, Chest, Story, 6, 6, 6, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Thời tiết, Practice, Chest, Need Help?, Học tập2, Thời gian, Động vật, Chest, Practice, Junior's Choice, Review
Unit 16 Tìm hiểu các điểm đến, bàn về khả năng (Guidebook)
6, 6, Chest, 6, 4, Story, 6, Chest, 6, 1 = Goal
Du lịch2, Học tập2, Chest, Thời gian, Practice, I Really Want a Dog, Sở thích, Chest, Du lịch2, Review
Unit 17 Nhờ vả ai đó (Guidebook)
6, 4, Story, Chest, 6, 6, 6, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Học tập2, Practice, The Model, Chest, Nhà hàng2, Sở thích, Du lịch2, Chest, Practice, Bad Painting, Review
Unit 18 Dự tiệc sinh nhật, tả sự việc đang diễn ra (Guidebook)
6, 6, Chest, 6, 4, Story, 6, Chest, 6, 1 = Goal
Sinh nhật, Nhà hàng2, Chest, Sở thích, Practice, Take My Photo, Vận động2, Chest, Sinh nhật, Review
Unit 19 Nói về thói quen (Guidebook)
6, 4, Story, Chest, 6, 6, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Nhà hàng2, Practice, A New Sport, Chest, Cuối tuần, Vận động2, Chest, Lucy and the Dinosaurs, Practice, Review
Unit 20 Tìm hiểu xung quanh (Guidebook)
6, 6, Chest, Story, 6, 4, 6, Chest, Story, 1 = Goal
Sinh nhật, Tán gẫu, Chest, Where Are My Keys?, Cuối tuần, Practice, Vận động2, Chest, Dirty Apartment, Review
Unit 21 Nói về thể thao, dùng so sánh hơn (Guidebook)
6, 6, Chest, 4, Story, 6, 6, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Thể thao, Tán gẫu, Chest, Practice, The Monkeys, Cuối tuần, Tiệc tùng, Chest, Good Art, Practice, Review
Unit 22 Nói về hoạt động ngày nghỉ (Guidebook)
6, 6, Chest, Story, 6, 4, 6, Chest, Story, 1 = Goal
Thể thao, Tán gẫu, Chest, The Waiter Is Right, Kỳ nghỉ, Practice, Tiệc tùng, Chest, I Feel Sick, Review
Unit 23 Bàn về giá tiền (Guidebook)
6, 6, 4, Chest, Story, 6, 6, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Thể thao, Mua sắm3, Practice, Chest, I Want a Pizza, Kỳ nghỉ, Tiệc tùng, Chest, The Diary, Practice, Review
Unit 24 Dùng so sánh nhất, chia sẻ dự định (Guidebook)
6, 6, Chest, Story, 6, 4, 6, Chest, Story, 1 = Goal
Học tập3, Mua sắm3, Chest, Oscar's Flowers, Kỳ nghỉ, Practice, Lịch trình, Chest, Always Late, Review
Unit 25 Bình luận về thể thao (Guidebook)
6, 6, 4, Story, Chest, 6, 6, 6, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Học tập3, Mua sắm3, Practice, Day Off, Chest, Thư giãn, Lịch trình, Học tập3, Chest, Practice, Birthday Plan, Review
Unit 26 Làm việc nơi công sở, miêu tả cảm xúc (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, 6, Story, 6, Chest, 3, 1 = Goal
Công việc2, Thư giãn, Chest, Practice, Lịch trình, What's Your Name?, Cảm xúc, Chest, Practice, Review
Unit 27 Chỉ đường (Guidebook)
6, 6, Chest, Story, 3, 6, 6, 6, 4, Chest, Story, 1 = Goal
Công việc2, Thư giãn, Chest, An Interesting Conversation, Practice, Thành phố, Cảm xúc, Công việc2, Practice, Chest, Not for Kids, Review
Unit 28 Quyết định tương lai, đưa ra lời mời (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, 6, Story, 6, Chest, 3, 1 = Goal
Thay đổi, Thành phố, Chest, Practice, Cảm xúc, Too Dangerous, Lời mời, Chest, Practice, Review
Unit 29 Tới nhà bạn chơi (Guidebook)
6, 6, Story, Chest, 3, 6, 6, Chest, 6, 4, Story, 1 = Goal
Thay đổi, Thành phố, Drawing in the Park, Chest, Practice, Ở nhà2, Lời mời, Chest, Thay đổi, Practice, The Art Homework, Review
Unit 30 Nói ngày giờ, miêu tả làng quê (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, 6, Story, 6, Chest, 3, 1 = Goal
Ngày giờ, Ở nhà2, Chest, Practice, Lời mời, Pizza Night, Trang trại, Chest, Practice, Review
Unit 31 Làm quen thì quá khứ (Guidebook)
6, 6, Story, 3, Chest, 6, 6, 6, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Ngày giờ, Ở nhà2, The Big Game, Practice, Chest, Hôm qua, Trang trại, Ngày giờ, Chest, Practice, Making Breakfast, Review
Unit 32 Kể lại chuyện ở Mỹ, nói chuyện trước đây (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, 6, Story, 6, Chest, 3, 1 = Goal
Nước Mỹ, Hôm qua, Chest, Practice, Trang trại, Look at My Painting, Đời thường, Chest, Practice, Review
Unit 33 Chăm sóc người ốm (Guidebook)
6, 6, Chest, Story, 3, 6, 6, 6, 4, Chest, Story, 1 = Goal
Nước Mỹ, Hôm qua, Chest, Taxi Ride, Practice, Sức khỏe, Đời thường, Nước Mỹ, Practice, Chest, An Emergency, Review
Unit 34 Tìm hiểu Anh Quốc, nói chuyện thuở bé (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, 6, Story, 6, Chest, 3, 1 = Goal
Nước Anh, Sức khỏe, Chest, Practice, Đời thường, Love Letter, Tuổi thơ, Chest, Practice, Review
Unit 35 Nhìn lại từ hiện tại (Guidebook)
6, 6, Story, Chest, 3, 6, 6, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Nước Anh, Sức khỏe, Vikram's Plants, Chest, Practice, Bản thân, Tuổi thơ, Chest, The Cake, Practice, Review
Unit 36 Thanh toán ở cửa hàng (Guidebook)
6, 6, Chest, Story, 3, 6, 6, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Nước Anh, Cửa hàng, Chest, The Promotion, Practice, Bản thân, Tuổi thơ, The Ex-Girlfriend, Chest, Practice, Review
Unit 37 Nói về chuyện thi cử, chuẩn bị bàn ăn (Guidebook)
6, 6, Story, 3, Chest, 6, 6, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Thi cử, Cửa hàng, The Song, Practice, Chest, Bản thân, Bếp núc, Chest, Send an Email, Practice, Review
Unit 38 Giao tiếp trong công việc (Guidebook)
6, 6, Story, Chest, 3, 6, 6, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Thi cử, Cửa hàng, A Great Teacher, Chest, Practice, Công việc3, Bếp núc, Car Problem, Chest, Practice, Review
Unit 39 Ghép câu đơn giản (Guidebook)
6, 5, Chest, Story, 3, 6, 6, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Thi cử, Cơ bản2, Chest, The Fishing Trip, Practice, Công việc3, Bếp núc, Chest, Fish Funeral, Practice, Review
Unit 40 Đặt câu hỏi và trả lời, ôn tập câu cơ bản (Guidebook)
4, 5, Story, 3, Chest, 6, 4, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Cơ bản3, Cơ bản2, Free Pizza, Practice, Chest, Công việc3, Cơ bản4, Surprise Ending, Chest, Practice, Review
Unit 41 Học thêm các con vật (Guidebook)
4, 5, Story, Chest, 3, 3, 4, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Cơ bản3, Cơ bản2, My Favorite Band, Chest, Practice, Từ vựng, Cơ bản4, Chest, The Last Seat, Practice, Review
Unit 42 Dùng đại từ sở hữu (Guidebook)
4, 4, Chest, Story, 3, 3, 4, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Cơ bản3, Từ vựng2, Chest, Recycling Is Important, Practice, Từ vựng, Cơ bản4, Eddy's Breakup, Chest, Practice, Review
Unit 43 Đưa ra mệnh lệnh, nói về màu sắc (Guidebook)
4, 4, 3, 4, Chest, Story, 2, Chest, 4, 3, 1 = Goal
Hiện tại, Từ vựng2, Từ vựng, Practice, Chest, Thanks, Mom, Màu sắc, Chest, Hiện tại, Practice, Review
Unit 44 Ôn tập từ để hỏi (Guidebook)
4, Story, 4, Chest, 3, 2, 4, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Từ vựng2, You Can Talk?, Từ để hỏi, Chest, Practice, Màu sắc, Hiện tại, Camping!, Chest, Practice, Review
Unit 45 Dùng giới từ, nói về khoảng thời gian (Guidebook)
4, 4, Chest, Story, 3, 2, 5, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Vị trí, Từ để hỏi, Chest, Weekend Visit, Practice, Màu sắc, Thời gian2, Chest, The Horror Movie, Practice, Review
Unit 46 Miêu tả gia đình (Guidebook)
4, 4, Story, 3, Chest, 2, 5, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Vị trí, Từ để hỏi, Getting Older, Practice, Chest, Gia đình2, Thời gian2, New Year, New Bea, Chest, Practice, Review
Unit 47 Giới thiệu nghề nghiệp (Guidebook)
4, 7, Story, Chest, 3, 2, 5, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Vị trí, Công việc4, Going to Rome, Chest, Practice, Gia đình2, Thời gian2, Chest, Second Date, Practice, Review
Unit 48 Nhớ thêm tính từ, bày tỏ nguyện vọng (Guidebook)
7, 7, Chest, Story, 3, 2, 7, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Mô tả, Công việc4, Chest, Can I Take a Picture?, Practice, Gia đình2, Hiện tại2, The Letter, Chest, Practice, Review
Unit 49 Dùng trạng từ (Guidebook)
7, 7, Story, 3, Chest, 7, 7, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Mô tả, Công việc4, Too Fast, Practice, Chest, Phó từ, Hiện tại2, Chest, Gray Hair, Practice, Review
Unit 50 Nói về các địa điểm (Guidebook)
7, 6, Story, Chest, 3, 7, 7, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Mô tả, Nơi chốn, Dress Shopping, Chest, Practice, Phó từ, Hiện tại2, Falling Elevator, Chest, Practice, Review
Unit 51 Miêu tả cách thức, nêu thông tin khách quan (Guidebook)
8, 6, Chest, Story, 3, 7, 4, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Tân ngữ, Nơi chốn, Chest, A Wedding Story, Practice, Phó từ, Xã hội4, Chest, The Manager's Office, Practice, Review
Unit 52 Đi du lịch Âu Mỹ (Guidebook)
8, 6, Story, 3, Chest, 7, 4, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Tân ngữ, Nơi chốn, Grandmother's Recipe, Practice, Chest, Du lịch3, Xã hội4, A Love Story, Chest, Practice, Review
Unit 53 Dùng đại từ phiếm chỉ (Guidebook)
8, 6, Story, Chest, 3, 7, 4, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Tân ngữ, Sự vật2, Horoscopes Aren't Real, Chest, Practice, Du lịch3, Xã hội4, Chest, The Sandwich Thief, Practice, Review
Unit 54 Nói về số lượng, nhớ thêm động từ (Guidebook)
5, 6, Chest, Story, 3, 7, 8, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Số, Sự vật2, Chest, The Breakup, Practice, Du lịch3, Hiện tại3, Pasta Problem, Chest, Practice, Review
Unit 55 Học trên giảng đường (Guidebook)
5, 6, Story, 3, Chest, 6, 8, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Số, Sự vật2, This Tastes Strange, Practice, Chest, Giáo dục, Hiện tại3, Chest, The Dragon Cake, Practice, Review
Unit 56 Chia động từ quá khứ (Guidebook)
5, 9, Story, Chest, 3, 6, 8, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Số, Quá khứ, Is This Love?, Chest, Practice, Giáo dục, Hiện tại3, The Boxing Match, Chest, Practice, Review
Unit 57 Nói về các hoạt động, hỏi chuyện quá khứ (Guidebook)
6, 9, Chest, Story, 3, 6, 7, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Hoạt động, Quá khứ, Chest, Flat Tire, Practice, Giáo dục, Quá khứ2, Chest, What a Great Tent!, Practice, Review
Unit 58 Thể hiện quan điểm (Guidebook)
6, 9, Story, 3, Chest, 10, 7, 6, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Hoạt động, Quá khứ, The Movie Premiere, Practice, Chest, Cuộc sống, Quá khứ2, Hoạt động, Chest, Practice, Time for a Change, Review
Unit 59 Dùng tính từ, bàn về trải nghiệm (Guidebook)
6, 10, 3, Chest, 7, Story, Chest, 10, 3, 1 = Goal
So sánh, Cuộc sống, Practice, Chest, Quá khứ2, I Want the Sandwich, Chest, Hoàn thành, Practice, Review
Unit 60 Dùng động từ (Guidebook)
6, 10, Chest, Story, 3, 10, 10, 6, 4, Chest, Story, 1 = Goal
So sánh, Cuộc sống, Chest, The Wrong Duck, Practice, Động từ, Hoàn thành, So sánh, Practice, Chest, Asking for Directions, Review
Unit 61 Kể lại sự việc, dùng danh từ trừu tượng (Guidebook)
6, 10, 3, Chest, 10, Story, Chest, 10, 3, 1 = Goal
Quá khứ3, Động từ, Practice, Chest, Hoàn thành, Summer Sweater, Chest, Cuộc sống2, Practice, Review
Unit 62 Dùng đại từ phản thân (Guidebook)
6, 10, Story, Chest, 3, 3, 10, Chest, 6, 4, Story, 1 = Goal
Quá khứ3, Động từ, The Coffee Artist, Chest, Practice, Tự thân, Cuộc sống2, Chest, Quá khứ3, Practice, My Leg Hurts, Review
Unit 63 Nói về thiên nhiên, bàn về các hoạt động (Guidebook)
7, 3, 3, Chest, 10, Story, Chest, 7, 3, 1 = Goal
Tự nhiên, Tự thân, Practice, Chest, Cuộc sống2, I Saw You, Chest, Hoạt động2, Practice, Review
Unit 64 Miêu tả động tác (Guidebook)
7, 3, Story, 3, Chest, 5, 7, 7, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Tự nhiên, Tự thân, Dinner with the CEO, Practice, Chest, Thể thao2, Hoạt động2, Tự nhiên, Chest, Practice, Oscar in Los Angeles, Review
Unit 65 Nói về các môn nghệ thuật, chia sẻ tin tức (Guidebook)
6, 5, 3, Chest, 7, Story, Chest, 4, 3, 1 = Goal
Nghệ thuật, Thể thao2, Practice, Chest, Hoạt động2, Airport Vacation, Chest, Báo chí, Practice, Review
Unit 66 Đi chữa bệnh (Guidebook)
6, 5, Chest, Story, 3, 8, 4, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Nghệ thuật, Thể thao2, Chest, Zari's Driving Lesson, Practice, Sức khỏe2, Báo chí, Who's Coming to Dinner?, Chest, Practice, Review
Unit 67 Dùng will (Guidebook)
6, 10, Story, 3, Chest, 8, 4, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Nghệ thuật, Tương lai, Perfect for the Job, Practice, Chest, Sức khỏe2, Báo chí, Chest, The Best Grade, Practice, Review
Unit 68 Nói chuyện chính trị, dùng going to (Guidebook)
9, 10, Story, Chest, 3, 8, 10, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Chính trị, Tương lai, Terrible Date, Chest, Practice, Sức khỏe2, Tương lai2, Leave a Message, Chest, Practice, Review
Unit 69 Nghiên cứu khoa học (Guidebook)
9, 10, Chest, Story, 3, 9, 10, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Chính trị, Tương lai, Chest, The Security Question, Practice, Khoa học, Tương lai2, Chest, Work from Home, Practice, Review
Unit 70 Nhìn lại từ tương lai (Guidebook)
9, 3, Story, 3, Chest, 9, 10, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Chính trị, Tương lai3, The Drawing, Practice, Chest, Khoa học, Tương lai2, The Right Time, Chest, Practice, Review
Unit 71 Thương thảo làm ăn, dùng động từ khuyết thiếu (Guidebook)
6, 3, Story, Chest, 3, 9, 2, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Kinh doanh, Tương lai3, The Bakery, Chest, Practice, Khoa học, Hoạt động3, Chest, New Hobby, Practice, Review
Unit 72 Bàn về sự kiện (Guidebook)
6, 3, Chest, Story, 3, 3, 2, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Kinh doanh, Tương lai3, Chest, The Boy I Love, Practice, Sự kiện, Hoạt động3, A Scream on the Night Train, Chest, Practice, Review
Unit 73 Nêu giả định (Guidebook)
6, 4, Story, 3, Chest, 3, 2, Chest, Story, 3, 1 = Goal
Kinh doanh, Cơ hội, Vikram's Surprise, Practice, Chest, Sự kiện, Hoạt động3, Chest, I Want to Be like You, Practice, Review
Unit 74 Miêu tả đặc tính (Guidebook)
4, 4, Story, Chest, 3, 3, 4, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Đặc tính, Cơ hội, Bird Sitting, Chest, Practice, Sự kiện, Đặc tính, Lily Helps with the Trash, Chest, Practice, Review
Unit 75 Bình luận về thể thao, nói ngày giờ, nói chuyện thuở bé, đặt câu hỏi và trả lời
4, 4, Story, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal
Cơ hội, Đặc tính, The Hacker, Chest, Path Extension Practices, Review
Path Extension Practices:
Unit 76
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal
Unit 77
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal
Unit 78
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal
Unit 79
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal
Unit 80
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal
Unit 81
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal
Unit 82
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal
Unit 83
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal
Unit 84
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal
Unit 85
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal
Unit 86
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal
Unit 87
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal
Unit 88
5, 5, 5, 5, Chest, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal
Unit 89
5, 5, 5, Chest, 5, 5, 5, Chest, 5, 5, 5, 1 = Goal
ㅤㅤ
Each Goal has 8 challenges, to get the Legendary trophy
Each Unit has Levels and Chests, and each Level has Lessons.
Each Lesson has from 2 to 18 exercises (usually 15)
Each Goal has from 2 to 18 exercises (usually 15)
Each Challenge has from 2 to 18 exercises (usually 15)
ㅤ