Page 1 of 1
Danh sách các từ: tiếng Trung Quốc
Posted: Thu Feb 17, 2022 2:58 am
by dakanga
##Tổng quan về nhiên
- 604 từ
- 3 đơn vị
- 30 kỹ năng
Để biết thêm thông tin : https://forum.duolingo.com/comment/52540199
Re: Danh sách các từ: tiếng Trung Quốc
Posted: Thu Feb 17, 2022 2:58 am
by dakanga
UNIT 1 OF 3
Chào hỏi 1
- 好
- 再见
Số đếm
Họ tên
- 什么, 名字
Chào hỏi 2
- 高兴
- 认识
Món ăn 1
Công việc
- 学生
- 你们, 我们, 他们
- 老师, 医生, 她们
Unit 1 Overview
- 104 words
- 6 skills
UNIT 2 OF 3
Liên hệ
- 电话
- 号码, 多少
Quốc gia
- 中国, 越南
- 英国, 美国
Chào hỏi 3
- 早上
- 怎么样, 今天
Vị trí 1
- 北京
- 哪儿, 河内, 香港
- 伦敦, 台湾
Cụm từ 1
- 谢谢, 不客气
- 对不起, 没关系
Gia đình 1
- 爸爸, 妈妈, 家人
- 哥哥, 姐姐
- 弟弟, 妹妹, 没
Cụm từ 2
- 请问, 知道
- 越语, 汉语
- 帮助, 再
Chào hỏi 4
- 早安, 晚安, 一会儿, 见
- 最近, 好久不见, 不错
Đồ uống
- 牛奶, 咖啡
Vị trí 2
- 洗手间, 医院
- 这儿, 那儿, 饭馆
Thì giờ 1
- 星期, 明天, 天, 日
- 现在
Unit 2 Overview
- 180 words
- 11 skills
UNIT 3 OF 3
Gia đình 2
- 孩子
- 女儿, 儿子
- 妻子, 丈夫
Điện thoại
- 一点儿
- 得, 明白
Con người
- 漂亮
- 朋友, 矮
- 女, 非常, 可爱
Thì giờ 2
- 上午, 下午, 晚上
- 周末, 中午, 天
- 昨天, 上
- 今年, 去年, 明年
Vị trí 3
- 旁边, 左边, 右边
- 前面, 后面, 学校
- 怎么
- 哪里, 这里, 那里
Sở thích 1
- 喜欢, 在
- 电脑, 游戏, 最
- 音乐
- 跳舞, 会
Lề thói 1
- 起床, 上学, 上班, 早饭, 做
- 睡觉, 午饭
- 放学, 下班, 晚饭
Trả tiền
- 一共, 分
- 信用卡
- 便宜, 现金
- 了
Giải trí
- 电视, 电影
- 报纸, 上网
- 手机, 新闻, 用, 明星
- 体育, 节目, 韩国
Vị trí 4
- 桌子, 上
- 见, 底下, 椅子
- 房间, 冰箱, 里, 外面
Nhà hàng
- 一下
- 菜单, 英文
- 服务员, 点菜, 买单, 订位
Chợ
- 东西, 帮
- 超市, 水果
- 苹果, 西瓜
- 蛋, 鸡蛋, 蔬菜, 新鲜
- 面包
Sở thích 2
- 学习, 中文, 为什么, 去
- 因为, 所以, 西班牙
- 旅游, 爱好, 新, 西班牙语, 轻松
- 照相机, 印度, 拍照
Unit 3 Overview
- 320 words
- 13 skills
Re: Danh sách các từ: tiếng Trung Quốc
Posted: Wed Jun 08, 2022 1:00 am
by lengocdanh
Cho hỏi khi nào thì có thêm khóa 4, cảm ơn