Dear anyone,
Your duolingo forum registration isn't automaticaly transferred to duome forum so in order to join duome forums you need to register with your existing or any other username and email; in any case it's advised that you choose a new password for the forum.
~ Duome Team

English from Vietnamese Course Data (86 Units)

User avatar
MatOzone
Catalonia

English from Vietnamese Course Data (86 Units)

Post by MatOzone »

ㅤㅤ
English from Vietnamese 86 units (2023-Apr-04):
Up to CEFR "A1"
744 levels ㅤ2961 lessons ㅤ124 Stories
Path imageHintsWords
numberOfSentences=32736 ㅤ numberOfWords=1995 ㅤ JSON

Units 73 to 86 are personalized, with alternative names.

CEFR Intro:

Unit 1 Gọi đồ uống, giới thiệu bản thân (Guidebook)
4, 4, Chest, Story, 1 = Goal
Đồ uống, Chào hỏi, Chest, The Passport, Review

Unit 2 Nói về đồ vật của bạn (Guidebook)
4, 4, Chest, 4, Story, 4, 4, Chest, Story, 1 = Goal
Đồ uống, Sở hữu, Chest, Practice, Doctor Eddy, Chào hỏi, Đồ uống, Chest, A New Coat, Review

Unit 3 Đặt câu hỏi, diễn đạt ý thích (Guidebook)
4, 4, Chest, 4, Story, 4, 4, Chest, Story, 4, 1 = Goal
Người thân, Practice, Chest, Sở hữu, The New Student, Chào hỏi, Yêu thích, Chest, Junior's Question, Practice, Review

Unit 4 Đặt câu đơn giản (Guidebook)
4, 4, Chest, Story, 4, 4, 5, Chest, Story, 1 = Goal
Người thân, Sở hữu, Chest, To the Station!, Giới thiệu, Yêu thích, Practice, Chest, The Vegetarian, Review

Unit 5 Gọi món ở nhà hàng (Guidebook)
4, 4, Story, Chest, 4, 4, Story, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Người thân, Nhà hàng, Vacation Clothes, Chest, Giới thiệu, Practice, The Reservation, Chest, Yêu thích, What Do You Want?, Review

CEFR A1:

Unit 6 Mua sắm ở cửa hàng, dùng đại từ (Guidebook)
5, 4, Chest, 4, 4, Story, 5, 5, Chest, 4, 1 = Goal
Mua sắm, Nhà hàng, Chest, Practice, Giới thiệu, Can I Have It?, Gia đình, Mua sắm, Chest, Practice, Review

Unit 7 Trò chuyện ở đại học (Guidebook)
4, Story, 5, Chest, 5, 4, Chest, 5, Story, 1 = Goal
Nhà hàng, Find My Girlfriend, Đại học, Chest, Gia đình, Practice, Chest, Mua sắm, The Basketball Player, Review

Unit 8 Nói về đồ vật, miêu tả người quen (Guidebook)
6, 5, 4, Chest, 5, Story, 6, 6, Chest, 4, 1 = Goal
Đồ vật, Đại học, Practice, Chest, Gia đình, Two Tickets Please!, Mọi người, Đồ vật, Chest, Practice, Review

Unit 9 Trao đổi thông tin (Guidebook)
5, Story, 6, Chest, 6, 4, Chest, 6, Story, 1 = Goal
Đại học, Thanks?, Gặp gỡ, Chest, Mọi người, Practice, Chest, Đồ vật, The Dance Class, Review

Unit 10 Nói về nghề nghiệp, biểu đạt ý muốn (Guidebook)
7, 6, 4, Story, Chest, 6, 6, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Công việc, Gặp gỡ, Practice, You're Not Mary, Chest, Mọi người, Bữa sáng, Family Dinner, Chest, Practice, Review

Unit 11 Miêu tả thói quen (Guidebook)
7, 6, Story, Chest, 6, 4, Chest, 6, Story, 1 = Goal
Công việc, Gặp gỡ, Junior's Exercise, Chest, Vận động, Practice, Chest, Bữa sáng, The Garden, Review

Unit 12 Đi lại ở bến xe (Guidebook)
7, 6, Chest, 4, Story, 6, 6, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Công việc, Du lịch, Chest, Practice, The Perfect Person, Vận động, Bữa sáng, Need Help?, Chest, Practice, Review

Unit 13 Hỏi giá cả, chia động từ hiện tại (Guidebook)
6, 6, Story, Chest, 6, 4, Chest, 6, Story, 1 = Goal
Mua sắm2, Du lịch, Junior's Choice, Chest, Vận động, Practice, Chest, Xã hội3, I Really Want a Dog, Review

Unit 14 Đưa ra yêu cầu lịch sự (Guidebook)
6, 6, 4, Chest, Story, 6, 6, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Mua sắm2, Du lịch, Practice, Chest, The Model, Bữa ăn, Xã hội3, Bad Painting, Chest, Practice, Review

Unit 15 Miêu tả vị trí đồ đạc (Guidebook)
6, 6, Story, Chest, 6, 4, Chest, 6, Story, 1 = Goal
Mua sắm2, Ở nhà, Take My Photo, Chest, Bữa ăn, Practice, Chest, Xã hội3, A New Sport, Review

Unit 16 Nói chuyện thời tiết, miêu tả con vật (Guidebook)
6, 6, 4, Story, Chest, 6, 6, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Thời tiết, Ở nhà, Practice, Lucy and the Dinosaurs, Chest, Bữa ăn, Động vật, Where Are My Keys?, Chest, Practice, Review

Unit 17 Nói và hỏi giờ (Guidebook)
6, 6, Story, Chest, 6, 4, Chest, 6, Story, 1 = Goal
Thời tiết, Ở nhà, Dirty Apartment, Chest, Thời gian, Practice, Chest, Động vật, The Monkeys, Review

Unit 18 Đưa ra mệnh lệnh (Guidebook)
6, 6, Chest, 4, Story, 6, 6, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Thời tiết, Học tập2, Chest, Practice, Good Art, Thời gian, Động vật, The Waiter Is Right, Chest, Practice, Review

Unit 19 Tìm hiểu các điểm đến, bàn về khả năng (Guidebook)
6, 6, Story, Story, 6, 4, Story, 6, Story, 1 = Goal
Du lịch2, Học tập2, I Feel Sick, Chest, Thời gian, Practice, Chest, Sở thích, I Want a Pizza, Review

Unit 20 Nhờ vả ai đó (Guidebook)
6, 6, 4, Chest, Story, 6, 6, Story, Chest, 3, 1 = Goal
Du lịch2, Học tập2, Practice, Chest, The Diary, Nhà hàng2, Sở thích, Oscar's Flowers, Chest, Practice, Review

Unit 21 Dự tiệc sinh nhật (Guidebook)
6, 6, Story, Chest, 6, 4, Chest, 6, Story, 1 = Goal
Du lịch2, Sinh nhật, Always Late, Chest, Nhà hàng2, Practice, Chest, Sở thích, Day Off, Review

Unit 22 Tả sự việc đang diễn ra, nói về thói quen (Guidebook)
6, 6, Chest, 4, 6, Story, 6, Chest, 3, 1 = Goal
Vận động2, Sinh nhật, Chest, Practice, Nhà hàng2, Birthday Plan, Cuối tuần, Chest, Practice, Review

Unit 23 Tìm hiểu xung quanh (Guidebook)
6, 6, Story, Chest, 3, 6, 6, Chest, 6, 4, Story, 1 = Goal
Vận động2, Sinh nhật, What's Your Name?, Chest4, Practice, Tán gẫu, Cuối tuần, Chest5, Vận động2, Practice3, An Interesting Conversation, Review

Unit 24 Nói về thể thao, dùng so sánh hơn (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, 6, Story, 6, Chest, 3, 1 = Goal
Thể thao, Tán gẫu, Chest6, Practice4, Cuối tuần, Not for Kids, Tiệc tùng, Chest7, Practice5, Review

Unit 25 Nói về hoạt động ngày nghỉ (Guidebook)
6, 6, Story, 3, Chest, 6, 6, 6, Chest, 4, Story, 1 = Goal
Thể thao, Tán gẫu, Too Dangerous, Practice6, Chest8, Kỳ nghỉ, Tiệc tùng, Thể thao, Chest9, Practice7, Drawing in the Park, Review

Unit 26 Bàn về giá tiền, dùng so sánh nhất (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, 6, Story, 6, Chest, 3, 1 = Goal
Mua sắm3, Kỳ nghỉ, Chest, Practice8, Tiệc tùng, The Art Homework, Học tập3, Chest, Practice9, Review

Unit 27 Chia sẻ dự định (Guidebook)
6, 6, Chest, Story, 3, 6, 6, 6, 4, Chest, Story, 1 = Goal
Mua sắm3, Kỳ nghỉ, Chest, Pizza Night, Practice, Lịch trình, Học tập3, Mua sắm3, Practice, Chest, The Big Game, Review

Unit 28 Bình luận về thể thao, làm việc nơi công sở (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, 6, Story, 6, Chest, 3, 1 = Goal
Thư giãn, Lịch trình, Chest, Practice, Học tập3, Making Breakfast, Công việc2, Chest5, Practice, Review

Unit 29 Miêu tả cảm xúc (Guidebook)
6, 6, Story, Chest, 3, 6, 6, Chest, 6, 4, Story, 1 = Goal
Thư giãn, Lịch trình, Look at My Painting, Chest6, Practice4, Cảm xúc, Công việc2, Chest7, Thư giãn, Practice5, Taxi Ride, Review

Unit 30 Chỉ đường, quyết định tương lai (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, Story, 6, 6, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Thành phố, Cảm xúc, Chest8, Practice6, An Emergency, Công việc2, Thay đổi, Practice7, Chest9, Love Letter, Review

Unit 31 Đưa ra lời mời (Guidebook)
6, 6, 3, Story, Chest, 6, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Thành phố, Cảm xúc, Practice8, Vikram's Plants, Chest, Lời mời, Thay đổi, Chest, Practice9, The Cake, Review

Unit 32 Tới nhà bạn chơi (Guidebook)
6, 6, 3, Chest, Story, 6, 6, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Thành phố, Ở nhà2, Practice, Chest, The Promotion, Lời mời, Thay đổi, Practice, Chest, The Ex-Girlfriend, Review

Unit 33 Nói ngày giờ, miêu tả làng quê (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, Story, 6, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Ngày giờ, Ở nhà2, Chest, Practice, The Song, Lời mời, Trang trại, Chest, Practice, Send an Email, Review

Unit 34 Làm quen thì quá khứ (Guidebook)
6, 6, 3, Story, Chest, 6, 6, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Ngày giờ, Ở nhà2, Practice, A Great Teacher, Chest6, Hôm qua, Trang trại, Practice5, Chest7, Car Problem, Review

Unit 35 Kể lại chuyện ở Mỹ (Guidebook)
6, 6, 3, Chest, Story, 6, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Ngày giờ, Nước Mỹ, Practice6, Chest8, The Fishing Trip, Hôm qua, Trang trại, Chest9, Practice7, Fish Funeral, Review

Unit 36 Nói chuyện trước đây, chăm sóc người ốm (Guidebook)
6, 6, Chest, 3, Story, 6, 6, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Đời thường, Nước Mỹ, Chest, Practice8, Free Pizza, Hôm qua, Sức khỏe, Practice9, Chest, Surprise Ending, Review

Unit 37 Tìm hiểu Anh Quốc (Guidebook)
6, 6, 3, Story, Chest, 6, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Đời thường, Nước Mỹ, Practice, My Favorite Band, Chest, Nước Anh, Sức khỏe, Chest, Practice, The Last Seat, Review

Unit 38 Nói chuyện thuở bé (Guidebook)
6, 6, 3, Chest, Story, 6, 6, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Đời thường, Tuổi thơ, Practice, Chest, Recycling Is Important, Nước Anh, Sức khỏe, Practice, Chest, Eddy's Breakup, Review

Unit 39 Nhìn lại từ hiện tại (Guidebook)
6, Story, Chest, 2, 6, Story, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Bản thân, Thanks, Mom, Chest, Practice, Tuổi thơ, You Can Talk?, Nước Anh, Chest7, Practice, Camping!, Review

Unit 40 Thanh toán ở cửa hàng (Guidebook)
6, Story, 2, 6, Chest, Story, 6, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Cửa hàng, Weekend Visit, Practice6, Bản thân, Chest8, The Horror Movie, Tuổi thơ, Practice7, Chest9, Getting Older, Review

Unit 41 Nói về chuyện thi cử (Guidebook)
6, Story, 2, Chest, 6, Story, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Thi cử, New Year, New Bea, Practice8, Chest, Cửa hàng, Going to Rome, Bản thân, Chest, Practice9, Second Date, Review

Unit 42 Chuẩn bị bàn ăn (Guidebook)
6, Story, Chest, 2, 6, Story, 6, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Bếp núc, Can I Take a Picture?, Chest, Practice, Thi cử, The Letter, Cửa hàng, Practice, Chest, Too Fast, Review

Unit 43 Giao tiếp trong công việc (Guidebook)
6, Story, 2, 6, Chest, Story, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Công việc3, Gray Hair, Practice, Bếp núc, Chest, Dress Shopping, Thi cử, Chest, Practice, Falling Elevator, Review

Unit 44 Ghép câu đơn giản (Guidebook)
3, Story, 2, Chest, 6, Story, 6, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Cơ bản2, A Wedding Story, Practice, Chest, Công việc3, The Manager's Office, Bếp núc, Practice, Chest, Grandmother's Recipe, Review

Unit 45 Ôn tập câu cơ bản (Guidebook)
6, Story, Chest, 2, 3, Story, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Cơ bản4, A Love Story, Chest8, Practice, Cơ bản2, Horoscopes Aren't Real, Công việc3, Chest9, Practice7, The Sandwich Thief, Review

Unit 46 Dùng đại từ sở hữu (Guidebook)
4, Story, 2, 6, Chest, Story, 3, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Từ vựng2, The Breakup, Practice8, Cơ bản4, Chest, Pasta Problem, Cơ bản2, Practice9, Chest, This Tastes Strange, Review

Unit 47 Nói về màu sắc (Guidebook)
4, Story, 2, Chest, 4, Story, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Màu sắc, The Dragon Cake, Practice, Chest, Từ vựng2, Is This Love?, Cơ bản4, Chest, Practice, The Boxing Match, Review

Unit 48 Dùng giới từ (Guidebook)
3, Story, Chest, 2, 4, Story, 4, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Vị trí, Time for a Change, Chest, Practice, Màu sắc, I Want the Sandwich, Từ vựng2, Practice, Chest, The Wrong Duck, Review

Unit 49 Nói về khoảng thời gian (Guidebook)
6, Story, 2, 3, Chest, Story, 4, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Thời gian2, Asking for Directions, Practice, Vị trí, Chest, Summer Sweater, Màu sắc, Chest, Practice, The Coffee Artist, Review

Unit 50 Giới thiệu nghề nghiệp (Guidebook)
7, Story, 2, Chest, 6, Story, 3, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Công việc4, My Leg Hurts, Practice, Chest, Thời gian2, I Saw You, Vị trí, Practice, Chest9, Dinner with the CEO, Review

Unit 51 Nhớ thêm tính từ (Guidebook)
7, Story, Chest, 2, 7, Story, 6, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Mô tả, Oscar in Los Angeles, Chest, Practice8, Công việc4, Airport Vacation, Thời gian2, Chest, Practice9, Zari's Driving Lesson, Review

Unit 52 Bày tỏ nguyện vọng (Guidebook)
7, Story, 2, 7, Chest, Story, 7, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Hiện tại2, Who's Coming to Dinner?, Practice, Mô tả, Chest, Perfect for the Job, Công việc4, Practice, Chest, The Best Grade, Review

Unit 53 Dùng trạng từ (Guidebook)
7, Story, 2, Chest, 7, Story, 7, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Phó từ, Terrible Date, Practice, Chest, Hiện tại2, Leave a Message, Mô tả, Chest, Practice, The Security Question, Review

Unit 54 Nói về các địa điểm (Guidebook)
6, Story, Chest, 2, 7, Story, 7, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Nơi chốn, Work from Home, Chest, Practice, Phó từ, The Drawing, Hiện tại2, Practice, Chest, The Right Time, Review

Unit 55 Miêu tả cách thức (Guidebook)
8, Story, 2, 6, Chest, Story, 7, Chest, 3, Story, 1 = Goal
Tân ngữ, The Bakery, Practice, Nơi chốn, Chest, New Hobby, Phó từ, Chest, Practice, The Boy I Love, Review

Unit 56 Nêu thông tin khách quan (Guidebook)
4, Story, 2, Chest, 8, Story, 6, 3, Chest, Story, 1 = Goal
Xã hội4, A Scream on the Night Train, Practice, Chest, Tân ngữ, Vikram's Surprise, Nơi chốn, Practice9, Chest, I Want to Be like You, Review

Unit 57 Đi du lịch Âu Mỹ, dùng đại từ phiếm chỉ (Guidebook)
7, 4, 3, Chest, 8, 6, Chest, 7, 4, 1 = Goal
Du lịch3, Xã hội4, Practice, Chest, Tân ngữ, Sự vật2, Chest, Du lịch3, Practice, Review

Unit 58 Nói về số lượng, nhớ thêm động từ (Guidebook)
4, 5, 6, 4, Chest, 7, 8, 5, Chest, 4, 1 = Goal
Xã hội4, Số, Sự vật2, Practice, Chest, Du lịch3, Hiện tại3, Số, Chest, Practice, Review

Unit 59 Học trên giảng đường, chia động từ quá khứ (Guidebook)
6, 6, 8, Chest, 4, 5, 9, Chest, 6, 4, 1 = Goal
Sự vật2, Giáo dục, Hiện tại3, Chest, Practice, Số, Quá khứ, Chest, Giáo dục, Practice, Review

Unit 60 Nói về các hoạt động, hỏi chuyện quá khứ (Guidebook)
8, 6, Chest, 9, 4, 6, 7, 6, Chest, 4, 1 = Goal
Hiện tại3, Hoạt động, Chest, Quá khứ, Practice, Giáo dục, Quá khứ2, Hoạt động, Chest, Practice, Review

Unit 61 Thể hiện quan điểm, dùng tính từ (Guidebook)
9, 10, 7, 4, Chest, 6, 6, Chest, 10, 4, 1 = Goal
Quá khứ, Cuộc sống, Quá khứ2, Practice, Chest, Hoạt động, So sánh, Chest, Cuộc sống, Practice, Review

Unit 62 Bàn về trải nghiệm, dùng động từ (Guidebook)
7, 10, 6, Chest, 4, 10, 10, 10, Chest, 4, 1 = Goal
Quá khứ2, Hoàn thành, So sánh, Chest, Practice, Cuộc sống, Động từ, Hoàn thành, Chest, Practice, Review

Unit 63 Kể lại sự việc, dùng danh từ trừu tượng (Guidebook)
6, 6, Chest, 10, 4, 10, 10, Chest, 6, 4, 1 = Goal
So sánh, Quá khứ3, Chest, Động từ, Practice, Hoàn thành, Cuộc sống2, Chest, Quá khứ3, Practice, Review

Unit 64 Dùng đại từ phản thân, nói về thiên nhiên (Guidebook)
10, 3, 10, 4, Chest, 6, 7, 3, Chest, 4, 1 = Goal
Động từ, Tự thân, Cuộc sống2, Practice, Chest, Quá khứ3, Tự nhiên, Tự thân, Chest, Practice, Review

Unit 65 Bàn về các hoạt động, miêu tả động tác (Guidebook)
10, 7, 7, Chest, 4, 3, 5, Chest, 7, 4, 1 = Goal
Cuộc sống2, Hoạt động2, Tự nhiên, Chest, Practice, Tự thân, Thể thao2, Chest, Hoạt động2, Practice, Review

Unit 66 Nói về các môn nghệ thuật, chia sẻ tin tức (Guidebook)
7, 6, Chest, 5, 4, 7, 4, 6, Chest, 4, 1 = Goal
Tự nhiên, Nghệ thuật, Chest, Thể thao2, Practice, Hoạt động2, Báo chí, Nghệ thuật, Chest, Practice, Review

Unit 67 Đi chữa bệnh, dùng will (Guidebook)
5, 8, 4, 4, Chest, 6, 10, Chest, 8, 4, 1 = Goal
Thể thao2, Sức khỏe2, Báo chí, Practice, Chest, Nghệ thuật, Tương lai, Chest, Sức khỏe2, Practice, Review

Unit 68 Nói chuyện chính trị, dùng going to (Guidebook)
4, 9, 10, Chest, 4, 8, 10, 9, Chest, 4, 1 = Goal
Báo chí, Chính trị, Tương lai, Chest, Practice, Sức khỏe2, Tương lai2, Chính trị, Chest, Practice, Review

Unit 69 Nghiên cứu khoa học, nhìn lại từ tương lai (Guidebook)
10, 9, Chest, 10, 4, 9, 3, Chest, 9, 4, 1 = Goal
Tương lai, Khoa học, Chest, Tương lai2, Practice, Chính trị, Tương lai3, Chest, Khoa học, Practice, Review

Unit 70 Thương thảo làm ăn, dùng động từ khuyết thiếu (Guidebook)
10, 6, 3, 4, Chest, 9, 2, 6, Chest, 4, 1 = Goal
Tương lai2, Kinh doanh, Tương lai3, Practice, Chest, Khoa học, Hoạt động3, Kinh doanh, Chest, Practice, Review

Unit 71 Bàn về sự kiện, miêu tả đặc tính (Guidebook)
3, 3, 2, Chest, 4, 6, 3, Chest, 3, 4, 1 = Goal
Tương lai3, Sự kiện, Hoạt động3, Chest, Practice, Kinh doanh, Đặc tính, Chest, Sự kiện, Practice, Review

Unit 72 Nói về thể thao, làm việc nơi công sở, miêu tả làng quê, nhìn lại từ hiện tại
2, 3, Chest, 3, 4, 3, 5, Chest, 5, 1 = Goal
Hoạt động3, Đặc tính, Chest, Sự kiện, Practice, Đặc tính, Path Extension Practices, Review

Path Extension Practices:

Unit 73 Nói về thói quen, chia sẻ dự định, tới nhà bạn chơi, tìm hiểu Anh Quốc, dùng will
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal

Unit 74 Bàn về khả năng, dùng so sánh hơn, miêu tả cảm xúc, làm quen thì quá khứ, chỉ đường
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal

Unit 75 Dùng đại từ sở hữu, dùng trạng từ, nhớ thêm động từ, bàn về trải nghiệm, dùng will
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal

Unit 76 Tìm hiểu các điểm đến, miêu tả động tác, nghiên cứu khoa học, tìm hiểu các điểm đến
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal

Unit 77 Tìm hiểu xung quanh, bình luận về thể thao, nói ngày giờ, nói chuyện thuở bé
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal

Unit 78 Nhờ vả ai đó, nói về hoạt động ngày nghỉ, kể lại chuyện ở Mỹ, nói về chuyện thi cử
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal

Unit 79 Tả sự việc đang diễn ra, dùng so sánh nhất, đưa ra lời mời, chăm sóc người ốm
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal

Unit 80 Ôn tập câu cơ bản, bày tỏ nguyện vọng, nói về số lượng, dùng tính từ, dùng going to
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal

Unit 81 Dùng giới từ, miêu tả cách thức, chia động từ quá khứ, kể lại sự việc, dùng động từ
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal

Unit 82 Giao tiếp trong công việc, giới thiệu nghề nghiệp, đi du lịch Âu Mỹ, bàn về sự kiện
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal

Unit 83 Hỏi chuyện quá khứ, dùng đại từ phản thân, dự tiệc sinh nhật, bàn về giá tiền
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal

Unit 84 Hỏi chuyện quá khứ, dùng đại từ phản thân, dự tiệc sinh nhật, bàn về giá tiền
5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal

Unit 85 Bàn về các hoạt động, ghép câu đơn giản, nhớ thêm tính từ, dùng đại từ phiếm chỉ
5, 5, 5, Chest, 5, 5, Chest, 5, 5, 1 = Goal

Unit 86 Thanh toán ở cửa hàng, nói về màu sắc, nói về các địa điểm, học trên giảng đường
5, 5, 5, Chest, 5, 5, 5, 5, Chest, 5, 1 = Goal

ㅤㅤ Image

Each Goal has 8 challenges, to get the Legendary trophy

Each Unit has Levels and Chests, and each Level has Lessons.
Each Lesson has from 2 to 18 exercises (usually 15)
Each Goal has from 2 to 18 exercises (usually 15)
Each Challenge has from 2 to 18 exercises (usually 15)

I fully support 🇺🇦!

NATIVE: ImageㅤAlso: Image Image Image ... and some others... Duolingo Course Data.

Return to “tiếng Anh”